Phiên âm : lè lìng.
Hán Việt : lặc lệnh.
Thuần Việt : lệnh cưỡng chế; bắt buộc.
Đồng nghĩa : 迫令, .
Trái nghĩa : , .
lệnh cưỡng chế; bắt buộc用命令方式强制人做某事lèlìng tíngyè.ra lệnh cấm hành nghề.勒令搬迁.lèlìng bānqiān.lệnh cưỡng chế giải toả.