VN520


              

勒緊褲帶

Phiên âm : lēi jǐn kù dài.

Hán Việt : lặc khẩn khố đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻忍受飢餓或貧困。如:「這個月的生活費已經透支, 下半個月大伙兒只好勒緊褲帶了。」


Xem tất cả...