VN520


              

勒住

Phiên âm : lēi zhù.

Hán Việt : lặc trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施力強加抑止。《紅樓夢》第四三回:「一氣跑了七八里路出來, 人煙漸漸稀少, 寶玉方勒住馬, 回頭問茗烟道:『這裡可有賣香的?』」


Xem tất cả...