Phiên âm : lè zhà.
Hán Việt : lặc trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勒索敲詐。《福惠全書.卷一四.刑名部.人命上》:「監中凌辱勒詐, 已不堪言。」
sách nhiễu; doạ dẫm người khác để vòi tiền; tống tiền。勒索敲詐。