VN520


              

勒銜

Phiên âm : lè xián.

Hán Việt : lặc hàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉住馬銜, 停止前進。如:「學騎馬只要會勒銜, 就能控馭行進方向。」


Xem tất cả...