Phiên âm : lè xián.
Hán Việt : lặc hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉住馬銜, 停止前進。如:「學騎馬只要會勒銜, 就能控馭行進方向。」