VN520


              

勃騰騰

Phiên âm : bó téng téng.

Hán Việt : bột đằng đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.激動的樣子。《董西廂》卷二:「法聰覷了, 勃騰騰地無明發。」也作「不登登」、「不鄧鄧」、「不騰騰」、「撲登登」、「撲鄧鄧」、「撲騰騰」。2.飛騰興起的樣子。元.馬致遠《岳陽樓》第二折:「恰行過高聳聳臥仙臺陳摶華山, 又過了勃騰騰來紫氣老子函關。」


Xem tất cả...