Phiên âm : bó rán biàn sè.
Hán Việt : bột nhiên biến sắc.
Thuần Việt : tái người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái người《孟子·万章下》:"王勃然变乎色"赵岐注:"王闻此言,愠怒而惊惧故勃然变色"指因恼怒或受惊而忽然脸色大变