Phiên âm : bó qǐ.
Hán Việt : bột khởi.
Thuần Việt : cương; trạng thái cương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cương; trạng thái cương (sinh vật học)原来松弛的含有海绵状组织的身体部分充血时行成为坚挺膨胀的状态,阴茎或阴蒂的坚挺膨胀状态