Phiên âm : bó shì yìng dù shù.
Hán Việt : bột thị ngạnh độ sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種表示金屬表面硬度記法。由瑞典工程師勃林南爾提出, 使用一定直徑的硬鋼球, 以一定力打擊金屬表面, 量其凹痕面積算出硬度。