Phiên âm : bó làng gǔ.
Hán Việt : bột lãng cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種兒童玩具。於小鼓兩旁用短線各栓一顆墜子, 轉動時會發出連續響聲。也作「波浪鼓」。