Phiên âm : bó luò dà gē lā.
Hán Việt : bột lạc đại ca lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Protagoras人名。(約西元前485~前410)希臘詭辯學派的創始者, 有名的思想家。以論理學、修辭學教人, 蘇格拉底排其說, 雅典政府因其主張無神論, 予以驅逐。