VN520


              

勃騰

Phiên âm : bó téng.

Hán Việt : bột đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容心跳聲。《老殘遊記二編》第三回:「逸雲說:『我那心勃騰勃騰的亂跳, 跳了會子, 我就把前兒夜裡想的事都說出來了。』」


Xem tất cả...