Phiên âm : bó téng.
Hán Việt : bột đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容心跳聲。《老殘遊記二編》第三回:「逸雲說:『我那心勃騰勃騰的亂跳, 跳了會子, 我就把前兒夜裡想的事都說出來了。』」