Phiên âm : láo dòng shǒu duàn.
Hán Việt : lao động thủ đoạn.
Thuần Việt : tư liệu lao động; tư liệu sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư liệu lao động; tư liệu sản xuất劳动资料的旧称