VN520


              

劳动手段

Phiên âm : láo dòng shǒu duàn.

Hán Việt : lao động thủ đoạn.

Thuần Việt : tư liệu lao động; tư liệu sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư liệu lao động; tư liệu sản xuất
劳动资料的旧称


Xem tất cả...