Phiên âm : láo dòng qiáng dù.
Hán Việt : lao động cường độ.
Thuần Việt : cường độ lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường độ lao động劳动的紧张程度也就是在单位时 间内劳动力消耗的程度