Phiên âm : láo dòng bǎo xiǎn.
Hán Việt : lao động bảo hiểm.
Thuần Việt : bảo hiểm lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo hiểm lao động工人、职员在患病、年老、丧失工作能力或其他特殊情况下享受生活保障的一种制度简称劳保