VN520


              

劳动保险

Phiên âm : láo dòng bǎo xiǎn.

Hán Việt : lao động bảo hiểm.

Thuần Việt : bảo hiểm lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo hiểm lao động
工人、职员在患病、年老、丧失工作能力或其他特殊情况下享受生活保障的一种制度简称劳保


Xem tất cả...