Phiên âm : lǎo juàn.
Hán Việt : lao quyện.
Thuần Việt : mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử; kiệt sức.
mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử; kiệt sức
疲劳;疲倦
tā liánxù gōngzuò le yīzhěngtiān yě bù juédé láojuàn.
anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.