Phiên âm : nǔ měiā.
Hán Việt : nỗ mĩ a.
Thuần Việt : Nu-mê-a; Nouméa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nu-mê-a; Nouméa (thủ phủ của Tân Ca-lê-đô-ni)新喀里多尼亚岛首都