VN520


              

努牙突嘴

Phiên âm : nǔ yá tú zuǐ.

Hán Việt : nỗ nha đột chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張牙鼓嘴。形容凶狠的樣子。元.關漢卿《救風塵》第一折:「你道這子弟情腸甜似蜜, 但娶到他家裡, 多無半載週年相棄擲, 早努牙突嘴, 拳椎腳踢。」