Phiên âm : nǔ yá tú zuǐ.
Hán Việt : nỗ nha đột chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張牙鼓嘴。形容凶狠的樣子。元.關漢卿《救風塵》第一折:「你道這子弟情腸甜似蜜, 但娶到他家裡, 多無半載週年相棄擲, 早努牙突嘴, 拳椎腳踢。」