VN520


              

努傷

Phiên âm : nǔ shāng.

Hán Việt : nỗ thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因用力過度而受傷。如:「小心使力, 別逞強努傷!」《紅樓夢》第七五回:「賈母道:『這也彀了。且別貪力, 仔細努傷。』」