Phiên âm : nǔ shāng.
Hán Việt : nỗ thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因用力過度而受傷。如:「小心使力, 別逞強努傷!」《紅樓夢》第七五回:「賈母道:『這也彀了。且別貪力, 仔細努傷。』」