VN520


              

努嘴

Phiên âm : nǔ zuǐ.

Hán Việt : nỗ chủy.

Thuần Việt : giảo mồm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảo mồm
(努嘴儿)向人撅嘴示意
nǎinǎi zhí nǔzǔi,ràng tā bié zài wǎng xià shuō.
bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.