Phiên âm : nǔ zuǐ.
Hán Việt : nỗ chủy.
Thuần Việt : giảo mồm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảo mồm(努嘴儿)向人撅嘴示意nǎinǎi zhí nǔzǔi,ràng tā bié zài wǎng xià shuō.bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.