Phiên âm : nǔ mù .
Hán Việt : nỗ mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 瞪眼, .
Trái nghĩa : , .
♦Trợn mắt tức giận. ☆Tương tự: trừng nhãn 瞪眼.