VN520


              

努筋拔力

Phiên âm : nǔ jīn bá lì.

Hán Việt : nỗ cân bạt lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使盡力氣的樣子。《醒世姻緣傳》第七九回:「我拉不上, 努筋拔力的替他做了衣服, 不自家討愧, 還說長道短的哩。」