Phiên âm : nǔ jīn bá lì.
Hán Việt : nỗ cân bạt lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使盡力氣的樣子。《醒世姻緣傳》第七九回:「我拉不上, 努筋拔力的替他做了衣服, 不自家討愧, 還說長道短的哩。」