VN520


              

努睛突眼

Phiên âm : nǔ jīng tú yǎn.

Hán Việt : nỗ tình đột nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞪大眼睛, 怒目而視。元.無名氏《馮玉蘭》第二折:「倒惹他努睛突眼生嗔怒, 一謎的將俺奔呼。」也作「努目撐眉」。