Phiên âm : nǔ mù shàn jīn.
Hán Việt : nỗ mục san cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞪大眼睛、暴出青筋。形容發怒的樣子。明.賈仲名《對玉梳》第一折:「俺娘自做師婆自跳神, 一會難禁努目訕筋, 俺那娘颩著一個冷鼻凹。」