Phiên âm : nǔ mù chēng méi.
Hán Việt : nỗ mục sanh mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞪著眼睛, 豎起眉毛。形容怒目而視的樣子。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第二折:「哥哥行並不敢半句兒求於濟, 他見我早揎拳攞袖, 努目撐眉。」也作「努睛突眼」。