Phiên âm : dòng zhé.
Hán Việt : động triếp.
Thuần Việt : động một tí; hơi một tí; hở ra là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động một tí; hơi một tí; hở ra là...动不动就dòngzhédéjìuđộng một tí là phạm lỗi; hở ra là phạm lỗi.