Phiên âm : dòng jué.
Hán Việt : động giác.
Thuần Việt : cảm giác vận động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm giác vận động运动感觉,由位于肌肉腱和关节内的终末器官所调制的一种感觉,它接受身体运动和张力的刺激