Phiên âm : dòng dàng.
Hán Việt : động đãng.
Thuần Việt : bập bềnh; xao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bập bềnh; xao động波浪起伏比喻局势情况不稳定;不平静社会动荡shèhùi dòngdàngxã hội rối ren动荡不安dòngdàngbùānrối ren bất an动荡的年代dòngdà