VN520


              

动窝儿

Phiên âm : dòng wō r.

Hán Việt : động oa nhân.

Thuần Việt : dời; rời; xa rời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dời; rời; xa rời
离开原地


Xem tất cả...