VN520


              

动画影片

Phiên âm : dòng huà yǐng piàn.

Hán Việt : động họa ảnh phiến.

Thuần Việt : phim hoạt hình; phim hoạt hoạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phim hoạt hình; phim hoạt hoạ
美术片的一种,把人、物的表情、动作、变化等分段画成许多画幅,再用摄影机连续拍摄而成


Xem tất cả...