Phiên âm : dòng huà yǐng piàn.
Hán Việt : động họa ảnh phiến.
Thuần Việt : phim hoạt hình; phim hoạt hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim hoạt hình; phim hoạt hoạ美术片的一种,把人、物的表情、动作、变化等分段画成许多画幅,再用摄影机连续拍摄而成