Phiên âm : dòng diàn.
Hán Việt : động điện.
Thuần Việt : điện động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện động一种用来指示电流的名词,即指在运动中的电荷,它与静电相反,静电电荷在正常情况下是静止的