VN520


              

动心

Phiên âm : dòng xīn.

Hán Việt : động tâm.

Thuần Việt : động lòng; cảm động; xúc động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động lòng; cảm động; xúc động
思想感情发生波动
jiàncái bù dòngxīn.
thấy của không động lòng.


Xem tất cả...