Phiên âm : dòng xīn.
Hán Việt : động tâm.
Thuần Việt : động lòng; cảm động; xúc động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động lòng; cảm động; xúc động思想感情发生波动jiàncái bù dòngxīn.thấy của không động lòng.