VN520


              

务虚

Phiên âm : wù xū.

Hán Việt : vụ hư.

Thuần Việt : nghiên cứu; thảo luận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiên cứu; thảo luận (quan điểm, chính sách, lí luận và một công tác gì đó)
就某项工作的政治思想政策理论方面进行研究讨论