Phiên âm : wù xū.
Hán Việt : vụ hư.
Thuần Việt : nghiên cứu; thảo luận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiên cứu; thảo luận (quan điểm, chính sách, lí luận và một công tác gì đó)就某项工作的政治思想政策理论方面进行研究讨论