VN520


              

务求

Phiên âm : wù qiú.

Hán Việt : vụ cầu.

Thuần Việt : phải .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phải (đạt đến một tình hình nào đó, một mức độ nào đó)
必须要求(达到某种情况或程度)
wùqíu zǎorì wánchéng shēngchǎn rènwù.
phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.