Phiên âm : wù qiú.
Hán Việt : vụ cầu.
Thuần Việt : phải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phải (đạt đến một tình hình nào đó, một mức độ nào đó)必须要求(达到某种情况或程度)wùqíu zǎorì wánchéng shēngchǎn rènwù.phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.