Phiên âm : wù shí.
Hán Việt : vụ thật.
Thuần Việt : phải cụ thể; phải thiết thực, thực tế, thực dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phải cụ thể; phải thiết thực, thực tế, thực dụng从事或讨论具体的工作