VN520


              

务正

Phiên âm : wù zhèng.

Hán Việt : vụ chánh.

Thuần Việt : việc chính đáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc chính đáng (thường dùng ở câu phủ định)
从事正当的职业(多用于否定)