Phiên âm : wù zhèng.
Hán Việt : vụ chánh.
Thuần Việt : việc chính đáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc chính đáng (thường dùng ở câu phủ định)从事正当的职业(多用于否定)