Phiên âm : wùnóng.
Hán Việt : vụ nông.
Thuần Việt : nghề nông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề nông从事农业生产zhāgēn nóngcūn,tiěxīn wùnóng.cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.