Phiên âm : jiā miǎn.
Hán Việt : gia miện.
Thuần Việt : lễ đăng quang; lễ đăng cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ đăng quang; lễ đăng cơ某些国家的君主即立时所举行的仪式,把皇冠加在君主头上