VN520


              

加強

Phiên âm : jiā qiáng.

Hán Việt : gia cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 增強, .

Trái nghĩa : 減弱, 放鬆, 削弱, .

使更好、更強。例英文老師以許多生動活潑的教學方式, 加強同學們學習的效果。
使更堅強、更有效。如:「想在多變的世局中立於不敗之地, 必須加強人才培育, 厚植國力。」

tăng cường。
使更堅強或更有效。
加強團結。
tăng cường tình đoàn kết.
加強領導。
tăng cường lãnh đạo.
加強政治思想教育。
tăng cường giáo dục tư tưởng chính trị.
組織加強了。
tổ chức đã được tăng cường thêm.


Xem tất cả...