VN520


              

加一

Phiên âm : jiā yī.

Hán Việt : gia nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.增加原數量的十分之一。如:「小帳加一。」2.增加一分。如:「蒸餃加一, 外帶!」


Xem tất cả...