Phiên âm : jiā yī.
Hán Việt : gia nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.增加原數量的十分之一。如:「小帳加一。」2.增加一分。如:「蒸餃加一, 外帶!」