Phiên âm : jiā sù yùn dòng.
Hán Việt : gia tốc vận động.
Thuần Việt : chuyển động gia tốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển động gia tốc速度不断增加的运动,是变速运动的一种