Phiên âm : gōng bù.
Hán Việt : công bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.接神所用的布。《儀禮.既夕禮》:「商祝免袒, 執功布, 入, 升自西階。」2.古代的喪禮中, 以新的白布三尺, 懸在竹竿上, 用來引導靈柩。《禮記.喪大記》:「御棺用功布。」