Phiên âm : gōng jì.
Hán Việt : công tích.
Thuần Việt : công tích; công lao và thành tích; công trạng; côn.
công tích; công lao và thành tích; công trạng; công trạng và thành tích
功劳和业绩
gōngjī zhuōzhù
công trạng lớn lao
不可磨灭的功绩.
bùkěmómiè de gōngjī.
công trạng không thể phai mờ
这些英雄人物在越