Phiên âm : gōng jī .
Hán Việt : công tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 功勞, 功烈, 功勛, .
Trái nghĩa : 罪過, .
♦Công lao, huân tích. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Huyền Đức kiến chi, tự trần công tích 玄德見之, 自陳功績 (Đệ nhị hồi) Huyền Đức đến chào ông ta (Trương Quân 張鈞), kể công mình (đánh giặc Hoàng Cân 黃巾).