VN520


              

劇痛

Phiên âm : jù tòng.

Hán Việt : kịch thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劇烈的疼痛。例受到猛烈撞擊後, 那人感到一陣劇痛, 無法站立。
劇烈的疼痛。如:「撞車的那一剎那, 她只感到一陣劇痛, 便暈了過去。」


Xem tất cả...