Phiên âm : jù tòng.
Hán Việt : kịch thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劇烈的疼痛。例受到猛烈撞擊後, 那人感到一陣劇痛, 無法站立。劇烈的疼痛。如:「撞車的那一剎那, 她只感到一陣劇痛, 便暈了過去。」