Phiên âm : jù yuè.
Hán Việt : kịch nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忙碌的月分。《宋書.卷七七.沈慶之傳》:「每農桑劇月, 或時無人, 遇之者不知三公也。」