VN520


              

劇月

Phiên âm : jù yuè.

Hán Việt : kịch nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忙碌的月分。《宋書.卷七七.沈慶之傳》:「每農桑劇月, 或時無人, 遇之者不知三公也。」


Xem tất cả...