Phiên âm : jù qǔ.
Hán Việt : kịch khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇中所使用的套曲, 相對於散曲而言。劇曲在用韻、襯墊字等方面的格律, 都較散曲自由。