VN520


              

劇論

Phiên âm : jù lùn.

Hán Việt : kịch luận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

激烈的辯論。《元史.卷一八一.元明善傳》:「初在江西、金陵, 每與虞集劇論, 以相切劘。」


Xem tất cả...