Phiên âm : jù lùn.
Hán Việt : kịch luận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
激烈的辯論。《元史.卷一八一.元明善傳》:「初在江西、金陵, 每與虞集劇論, 以相切劘。」