Phiên âm : jù qín měi xīn.
Hán Việt : kịch tần mĩ tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文章名。漢揚雄撰。王莽篡漢自立, 國號新。揚雄乃仿司馬相如之〈封禪文〉, 論秦之暴政而稱美新莽, 以取悅王莽, 求免於禍。