Phiên âm : jù zhōng.
Hán Việt : kịch chung.
Thuần Việt : tan hát; vãn hát; hết kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan hát; vãn hát; hết kịch戏剧的终了泛指一切事物的结束