VN520


              

剧终

Phiên âm : jù zhōng.

Hán Việt : kịch chung.

Thuần Việt : tan hát; vãn hát; hết kịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan hát; vãn hát; hết kịch
戏剧的终了
泛指一切事物的结束